Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của ngành bán lẻ, việc thu hút và giữ chân khách hàng đòi hỏi nhiều hơn là chỉ bán sản phẩm. In-store Marketing (Tiếp thị tại điểm bán) đã trở thành một chiến lược không thể thiếu, tác động trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng ngay tại thời điểm quan trọng nhất. Cùng với sự phát triển của công nghệ, việc tích hợp Marketing Data Platform (MDP) sẽ nâng tầm hiệu quả của In-store Marketing lên một tầm cao mới.
1. In-store Marketing: Khái Niệm & Vai Trò Then Chốt


In-store Marketing là tổng hòa các hoạt động tiếp thị được triển khai bên trong không gian cửa hàng bán lẻ, với mục tiêu chính là kích thích hành vi mua hàng tức thời, nâng cao nhận diện thương hiệu và làm phong phú trải nghiệm của khách hàng.
Mục tiêu chính của In-store Marketing:
Tăng doanh số tức thời: Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua ngay tại điểm bán.
Nâng cao nhận diện thương hiệu: Tạo ấn tượng mạnh mẽ và khó quên về thương hiệu.
Kéo dài thời gian lưu trú: Giúp khách hàng khám phá nhiều hơn, tăng cơ hội mua sắm.
Thúc đẩy mua sắm bổ sung: Khuyến khích mua thêm sản phẩm liên quan (cross-sell) hoặc phiên bản cao cấp hơn (up-sell).
Khi bước vào một siêu thị, bạn dễ dàng nhận thấy các standee quảng cáo sản phẩm mới, quầy dùng thử sữa miễn phí, cách trưng bày nổi bật một nhãn hàng nước giải khát ở lối đi chính, hay sự hiện diện của nhân viên tư vấn nhiệt tình. Đó chính là những ví dụ điển hình của In-store Marketing đang vận hành.
2. Các Hình Thức In-store Marketing Phổ Biến (Cập Nhật 2025)
Ngành bán lẻ không ngừng đổi mới, và các hình thức In-store Marketing cũng vậy. Dưới đây là những phương pháp hiệu quả nhất:
POS Display (Quầy trưng bày tại điểm bán): Trưng bày sản phẩm một cách bắt mắt ở những vị trí chiến lược, thu hút sự chú ý tức thì.
Ví dụ: Quầy RedBull nổi bật ngay gần khu vực thanh toán, thúc đẩy mua hàng ngẫu hứng.
Hiệu quả ước tính: Tăng doanh số trung bình 15–30%.
Sampling / Dùng thử sản phẩm: Cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, xây dựng niềm tin và kích thích mua.
Ví dụ: Dùng thử cà phê mới tại Highland Coffee, sữa chua Vinamilk tại siêu thị.
Hiệu quả ước tính: Tăng tỷ lệ mua mới 20–40%.
Digital Signage (Màn hình quảng cáo kỹ thuật số): Sử dụng màn hình LED, TV để hiển thị video, hình ảnh quảng cáo động, thu hút thị giác.
Ví dụ: Màn hình quảng cáo tại AEON Mall, Watsons hiển thị ưu đãi và sản phẩm mới.
Hiệu quả ước tính: Tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu 60%.
Event tại cửa hàng (Mini event): Tổ chức các sự kiện nhỏ như bốc thăm trúng thưởng, flash sale, workshop ngay tại cửa hàng.
Ví dụ: Workshop làm son môi tại Guardian, mini game tại Uniqlo.
Hiệu quả ước tính: Tăng lượng khách vào cửa hàng từ 25–50%.
Audio Marketing (Âm thanh thương hiệu): Sử dụng nhạc nền, thông báo khuyến mãi, jingle thương hiệu để tạo không khí và gợi nhớ.
Ví dụ: Nhạc nền quen thuộc tại Starbucks, giọng đọc khuyến mãi tại Circle K.
Hiệu quả ước tính: Tăng trải nghiệm cảm xúc, gợi nhớ thương hiệu.
Mã QR / Ưu đãi tại chỗ: Dán mã QR trên sản phẩm hoặc khu vực trưng bày, cho phép khách hàng quét để nhận ưu đãi hoặc tham gia mini game.
Ví dụ: Quét mã QR tại FamilyMart để nhận voucher giảm giá 10%.
Hiệu quả ước tính: Tăng tương tác và dữ liệu khách hàng gấp 3 lần.


3. Lợi Ích Vượt Trội Của In-store Marketing
In-store Marketing mang lại những lợi ích cốt lõi cho các nhà bán lẻ:
Tăng doanh số bán lẻ: Kích thích mua hàng ngay lập tức khi khách hàng đang ở trạng thái sẵn sàng mua sắm. Theo nghiên cứu của POPAI, 70% quyết định mua hàng được đưa ra ngay tại điểm bán.
Nâng cao trải nghiệm thương hiệu (Brand Experience): Khách hàng được tương tác đa giác quan (nhìn, nghe, chạm, nếm), tạo nên sự kết nối sâu sắc hơn với sản phẩm và thương hiệu.
Ví dụ: Apple Store cho phép khách hàng tự do trải nghiệm mọi sản phẩm.
Thu thập dữ liệu hành vi khách hàng: Thông qua mã QR, camera AI, ứng dụng khách hàng thân thiết, các nhà bán lẻ có thể thu thập thông tin quý giá về sở thích, hành vi di chuyển trong cửa hàng.
Ví dụ: Watsons, Guardian, Aeon Mall đang áp dụng công nghệ AI tracking để hiểu khách hàng hơn.
Tối ưu trưng bày hàng hóa (Merchandising): Phân tích dữ liệu giúp xác định “điểm vàng” trong cửa hàng để trưng bày sản phẩm, tối đa hóa doanh thu. Các sản phẩm ở tầm mắt người mua có doanh số cao hơn 35%.


4. In-store Marketing so với Out-store Marketing
Để thấy rõ tầm quan trọng của In-store Marketing, cần so sánh với Out-store Marketing (quảng cáo ngoài điểm bán):
| Tiêu chí | In-store Marketing | Out-store Marketing (Quảng cáo ngoài điểm bán) |
| Địa điểm | Bên trong cửa hàng | Ngoài cửa hàng (TV, online, billboard, MXH) |
| Mục tiêu | Tác động ngay khi khách chuẩn bị mua | Gây nhận biết & dẫn khách đến cửa hàng |
| Chi phí | Trung bình – thấp | Cao hơn (đặc biệt TVC, digital ads) |
| Hiệu quả đo lường | Dễ đo (qua POS, camera, QR scan) | Khó đo chính xác |
| Tỷ lệ chuyển đổi | Cao hơn 3–5 lần | Thấp hơn, phụ thuộc phễu quảng cáo |
5. Xu Hướng In-store Marketing Hiện Đại (2025–2030)
Tương lai của In-store Marketing sẽ được định hình bởi công nghệ và dữ liệu:
Smart Store + AI Marketing: Sử dụng camera AI để nhận diện giới tính, độ tuổi, hành vi di chuyển của khách hàng, từ đó hiển thị quảng cáo cá nhân hóa.
Dự báo: Chiếm 45% cửa hàng bán lẻ cao cấp vào năm 2030.
AR/VR Experience: Cho phép khách hàng thử sản phẩm bằng thực tế ảo (VR) hoặc tăng cường (AR) ngay tại cửa hàng.
Ví dụ: Uniqlo, IKEA, Sephora đã và đang triển khai.
Interactive Display (Màn hình tương tác): Khách hàng có thể chạm, chọn, so sánh sản phẩm hoặc chơi mini game trên màn hình cảm ứng.
Ví dụ: Samsung, Nike, Watsons đang áp dụng mạnh mẽ.
In-store Data Analytics: Phân tích dữ liệu từ cảm biến IoT về di chuyển, hành vi mua sắm để tối ưu bố trí cửa hàng và hoạt động khuyến mãi.
Hiệu quả dự kiến: Tăng hiệu suất bố trí trưng bày 25%.
Omnichannel Integration: Liên kết liền mạch giữa cửa hàng vật lý và các kênh online (mã QR, loyalty app, thanh toán đồng bộ).
Ví dụ: Chuỗi Thế Giới Di Động, Juno, Con Cưng đang dẫn đầu xu hướng này tại Việt Nam.
6. Vai Trò Tối Ưu Của Marketing Data Platform (MDP) Trong In-store Marketing
Marketing Data Platform (MDP) là nền tảng tập trung, quản lý và phân tích toàn bộ dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau. Khi kết hợp với In-store Marketing, MDP mang lại lợi ích đột phá:
Phân tích hành vi khách hàng toàn diện: MDP tổng hợp dữ liệu từ hệ thống POS, camera AI, ứng dụng loyalty, mã QR tại cửa hàng, lịch sử mua hàng online, và thậm chí cả tương tác trên mạng xã hội. Điều này giúp các nhà bán lẻ có cái nhìn 360 độ về từng khách hàng, từ đó hiểu rõ hơn về sở thích, hành vi di chuyển, sản phẩm quan tâm và khả năng chi tiêu.
Cá nhân hóa trải nghiệm tại điểm bán: Dựa trên dữ liệu từ MDP, các hoạt động In-store Marketing có thể được cá nhân hóa ở mức độ cao.
Ví dụ: Nếu MDP cho thấy một khách hàng thường xuyên mua sản phẩm chăm sóc da mặt của thương hiệu A qua kênh online như Website bán hàng, khi khách hàng này bước vào cửa hàng (nhận diện qua app, Zalo Miniapp hoặc camera AI), màn hình digital signage có thể hiển thị ưu đãi đặc biệt cho sản phẩm của thương hiệu A hoặc gợi ý sản phẩm bổ sung.


Tối ưu hóa vị trí trưng bày sản phẩm: MDP phân tích dữ liệu về hành vi di chuyển của khách hàng trong cửa hàng, thời gian dừng lại ở từng khu vực, và mối liên hệ giữa vị trí trưng bày với doanh số. Dựa vào đó, nhà bán lẻ có thể xác định chính xác “điểm nóng” và “điểm lạnh”, từ đó sắp xếp lại bố cục, trưng bày sản phẩm hiệu quả hơn.
Đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác: MDP tích hợp dữ liệu bán hàng trực tiếp từ POS với dữ liệu tương tác tại điểm bán (số lượt quét QR, số lượt dùng thử, tương tác màn hình). Điều này cho phép đo lường ROI (Return on Investment) của từng chiến dịch In-store Marketing một cách khoa học và chính xác hơn, giúp nhà bán lẻ biết được chiến dịch nào thực sự hiệu quả và cần được nhân rộng.
Dự đoán xu hướng và nhu cầu: Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và hành vi hiện tại, MDP có thể giúp dự đoán các xu hướng mua sắm sắp tới, nhu cầu về sản phẩm theo mùa hoặc theo sự kiện, từ đó chuẩn bị các chiến dịch In-store Marketing và tồn kho phù hợp.
Quản lý Loyalty Program hiệu quả: MDP giúp theo dõi điểm thưởng, voucher, lịch sử giao dịch của từng thành viên, cho phép triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi In-store độc quyền, tăng cường sự gắn kết và lòng trung thành.
Ví dụ: Khi khách hàng đạt mức chi tiêu nhất định, MDP sẽ tự động kích hoạt thông báo trên app, hoặc hiển thị voucher đặc biệt trên màn hình tại quầy thu ngân cho lần mua tiếp theo tại cửa hàng.
7. Đề Xuất Triển Khai Marketing Dựa Trên Số Liệu Với MDP & In-store Marketing
Để tận dụng tối đa sức mạnh của In-store Marketing và MDP, các nhà bán lẻ nên xem xét các đề xuất sau:
Xây dựng Nền tảng MDP tập trung:
- Tích hợp đa kênh dữ liệu: Kết nối hệ thống POS, CRM, Loyalty App Zalo, camera AI, Digital Signage, Tạo Website bán hàng, E-commerce, và các kênh mạng xã hội vào một nền tảng MDP duy nhất.
- Đảm bảo chất lượng dữ liệu: Thiết lập quy trình thu thập, làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Triển khai chiến dịch cá nhân hóa theo hành trình khách hàng:
Phân đoạn khách hàng thông minh: Sử dụng MDP để phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng (tần suất, giá trị, sản phẩm yêu thích), lịch sử tương tác online và hành vi tại cửa hàng.
Kích hoạt ưu đãi tại điểm bán dựa trên dữ liệu:
Khi khách hàng thân thiết vào cửa hàng (nhận diện qua app/camera), gửi push notification về ưu đãi cá nhân hóa hoặc hiển thị trên màn hình tương tác gần sản phẩm yêu thích của họ.
Tạo mã QR riêng biệt cho từng phân khúc sản phẩm/khách hàng, cho phép MDP theo dõi và phân tích hiệu quả riêng lẻ.


Tối ưu hóa không gian trưng bày dựa trên Heatmap & Dwell Time:
- Sử dụng Camera AI và cảm biến: Theo dõi đường đi của khách hàng, khu vực họ dừng lại lâu nhất (Dwell Time) và các điểm “nóng” (Heatmap) trong cửa hàng.
- Phân tích MDP: Dữ liệu này được đưa vào MDP để phân tích mối tương quan giữa bố cục cửa hàng, vị trí trưng bày và doanh số.
- Đề xuất hành động: Điều chỉnh vị trí của các POS Display, sản phẩm khuyến mãi, hoặc thậm chí là lối đi để tối đa hóa tương tác và chuyển đổi.
Ví dụ: Nếu khu vực sữa chua có Dwell Time cao nhưng tỷ lệ mua thấp, MDP có thể gợi ý đặt thêm Sampling hoặc Digital Signage giới thiệu công dụng ngay tại đó.
Đo lường và lặp lại theo chu kỳ:
- Thiết lập KPIs rõ ràng: Đặt ra các chỉ số đo lường cụ thể cho từng chiến dịch In-store (ví dụ: tăng 20% doanh số sản phẩm X, tăng 15% Dwell Time ở khu vực Y, tăng 10% lượt quét QR).
- Phân tích MDP thường xuyên: Sử dụng các báo cáo của MDP để đánh giá hiệu quả của từng hoạt động In-store, hiểu điều gì hoạt động tốt và điều gì cần cải thiện.
- Thử nghiệm A/B tại cửa hàng: Thực hiện các thử nghiệm nhỏ với các cách trưng bày hoặc thông điệp khác nhau giữa các cửa hàng, sau đó dùng MDP để so sánh hiệu quả và chọn ra phương án tối ưu.
Tăng cường trải nghiệm Omnichannel:
- Chương trình Loyalty tích hợp: Khách hàng có thể tích điểm, đổi quà online hoặc tại cửa hàng, và các ưu đãi đều được đồng bộ hóa trên MDP.
- Click & Collect (Mua online, nhận tại cửa hàng): Tích hợp dữ liệu đơn hàng online với hệ thống quản lý tại cửa hàng thông qua MDP để quy trình nhận hàng diễn ra suôn sẻ và cá nhân hóa trải nghiệm.
Bằng cách kết hợp chiến lược In-store Marketing truyền thống với sức mạnh phân tích và cá nhân hóa của Marketing Data Platform, các nhà bán lẻ không chỉ có thể tăng doanh số mà còn xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng, tạo ra những trải nghiệm mua sắm độc đáo và đáng nhớ trong kỷ nguyên số.
- Tổng hợp các loại hình quảng cáo Shopee phổ biến hiện nay
- Affiliate Marketing là gì? Kiến thức làm tiếp thị liên kết cần biết.
- Top 5 đơn vị thiết kế website nhà hàng đẹp, chuẩn SEO và uy tín nhất hiện nay
- Tối ưu chiến lược Content Marketing trong SEO
- Cách hiển thị sản phẩm liên quan giúp tăng chuyển đổi website
- Hướng dẫn cài đặt Popup website
- Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh trên YouTube

Dịch vụ thiết kế website 























































Xem Thêm Video Kiến Thức Hay:
Theo Dõi Youtube Admatrix